Hiện nay, Fintech đã và đang thu hút được sự chú ý của nhiều chuyên gia công nghệ, tài chính, và giới đầu tư trên thế giới. Tổng lượng đầu tư vào công nghệ tài chính trong nửa đầu năm 2018 đã tăng gần gấp 3 lần về giá trị so với cùng kỳ năm 2017. Điều này đã thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và toàn diện của Fintech trong những năm vừa qua, biến lĩnh vực này trở thành một phần lĩnh vực tài chính, hứa hẹn góp phần thay đổi bộ mặt của ngành tài chính trên thế giới.

Không nằm ngoài guồng quay phát triển của Fintech toàn cầu, Việt Nam những năm trở lại đây cũng chứng kiến sức phát triển mạnh mẽ, sâu rộng của lĩnh vực Fintech. Tại Việt Nam, sau hơn 30 năm đổi mới và mở cửa, bức tranh kinh tế – xã hội đã có những bước chuyển biến ngoạn mục. Tỷ lệ đói nghèo đã giảm một cách ấn tượng. Việt Nam đã gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình từ năm 2010.

Cùng với tiến trình phát triển kinh tế – xã hội, hệ thống các tổ chức tín dụng đã phát triển mạnh mẽ với mạng lưới trải rộng khắp cả nước, cung cấp các dịch vụ ngày càng đa dạng cho người dân và doanh nghiệp.

Tuy nhiên, trong khi người dân ở thành thị và các doanh nghiệp lớn khá dễ dàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng thì những người dân ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa, những người di cư ra thành thị cũng như các doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn gặp một số trở ngại khi tiếp cận các dịch vụ ngân hàng.

Việc cung cấp các sản phẩm, dịch vụ tài chính phù hợp và thuận tiện cho mọi cá nhân, tổ chức, đặc biệt đối với người có thu nhập thấp, dễ bị tổn thương, nhằm tăng cường cơ hội tiếp cận tài chính, góp phần tạo cơ hội sinh kế, luân chuyển dòng vốn đầu tư và tiết kiệm trong xã hội có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện và bền vững.

Từ đây, Số lượng các công ty Fintech tham gia cung ứng dịch vụ trên thị trường Việt Nam đã tăng hơn hai lần từ con số khoảng 40 công ty cuối năm 2016 và trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Không chỉ các startup fintech mới vào cuộc, mà nhiều ngân hàng thương mại đã và đang dần chuyển đổi, vận hành hệ thống ngân hàng số trên nền tảng công nghệ hiện đại như: BIDV, Vietinbank, VPBank, TPBank,… đáp ứng yêu cầu phục vụ khách hàng nhanh chóng, thông suốt.

Hiện nay, hệ sinh thái khởi nghiệp Fintech Việt Nam hiện có hơn 100 công ty đang hoạt động được chia thành các phân khúc chính như sau:

Phân khúc đầu tiên và cũng là phân khúc lớn nhất trong thị trường Fintech Việt Nam chính là Thanh toán điện tử, bao gồm các hình thức nổi bật như ví điện tử Momo, Grabpay by Moca, Airpay, VinID Pay, Zalo Pay, VNPay QR.

Một phân khúc nổi bật khác đứng thứ 2 trong thị trương là P2P lending bao gồm các công ty nổi bật như Tima, Vay Muon. Đây là hình thức cho vay ngang hàng cho phép các cá nhân và doanh nghiệp cho nhau vay và mượn tiền.

Phân khúc thứ ba là ngân hàng số digital banking, có thể thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng bằng hình thức trực tuyến thông qua Internet. Phân khúc này có công ty nổi bật là Timo, được phát triển trên nền tảng sử dụng đường truyền internet để hoạt động thông qua 2 kênh ứng dụng là Mobile Banking và Internet Banking.

Phân khúc Wealth management đứng thứ tư trong thị trường Fintech Việt Nam. Đây là mô hình kinh doanh fintech quản lý tài sản, phổ biến là các nhà quản lý tài sản tự động, đưa ra tư vấn về các vấn đề đầu tư vào sản phẩm tài chính.

Phân khúc thứ năm là gọi vốn cộng đồng. Hình thức của phân khúc này là huy động vốn từ cộng đồng bao gồm các bên như người khởi xướng dự án cần tài trợ, người đóng góp để hỗ trợ dự án, tổ chức điều phối các bên.

Các phân khúc khác như Blockchain, POS, Comparison, Insurtech cũng góp phần vào sự đa dạng của thị trường Fintech Việt Nam. Tuy nhiên, so với một số quốc gia trong khu vực, số lượng các công ty Fintech tại Việt Nam còn khá ít.

Đi cùng với những cơ hội phát triển thì công nghệ tài chính Fintech tại Việt Nam vẫn còn không ít thách thức như hành lang hành lang pháp lý chưa thực sự đầy đủ, chính xác nhất là đối với những công nghệ mới, thời gian cập nhật, sửa đổi, bổ sung pháp lý còn chậm so với tốc độ phát triển nhanh chóng mặt của công nghệ. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng công nghệ của Việt Nam chưa đáp ứng yêu cầu của sự phát triển công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ bảo mật. Các doanh nghiệp Fintech thường gặp khó khăn về mô hình kinh doanh, mô hình quản trị cũng như đường hướng phát triển lâu dài, điều này khiến cho doanh nghiệp khó có thể phát triển lớn mạnh. Không chỉ vậy, ý thức của người tiêu dùng sản phẩm Fintech còn hạn chế, đôi khi tạo ra những “lỗ hổng bảo mật”. Người dân còn chưa có ý thức trong việc bảo mật những thông tin cá nhân như họ và tên, số chứng minh nhân dân, hộ chiếu, địa chỉ, ngày tháng năm sinh, số tài khoản… Điều này làm gia tăng mạnh nguy cơ ảnh hưởng đến tài khoản của chính người tiêu dùng cũng như các tổ chức tài chính.

Dù có những hạn chế và thách thức, nhưng không thể phủ nhận rằng lĩnh vực Fintech có tiềm năng tăng trưởng rất cao tại Việt Nam và sẽ tiếp tục thu hút nhiều nguồn tài trợ, đặc biệt là từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.